Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
NCVH-00001
| Cao Giang | Chân dung và đối thoại | Thanh niên | Hà Nội | 1999 | 30000 | 8V |
2 |
NCVH-00002
| Nguyễn Phượng Trinh | Lạm bàn thơ Hồ Xuân Hương | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2002 | 36000 | 8V |
3 |
NCVH-00003
| Hồng Tâm | Một vài gương mặt văn xuôi pháp thế kỷ XX | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 32000 | 8V |
4 |
NCVH-00004
| Nguyễn văn Chính | Nam Cao qua nửa thế kỷ | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 21000 | 8V |
5 |
NCVH-00005
| Nguyễn văn Chính | Nam Cao qua nửa thế kỷ | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 21000 | 8V |
6 |
NCVH-00016
| Hoàng Xuân | Nguyễn Bính thơ và đời | Văn học | Hà Nội | 2001 | 22000 | 8V |
7 |
NCVH-00017
| Hoàng Xuân | Xuân Quỳnh thơ và đời | Văn hóa | Hà Nội | 1998 | 19000 | 8V |
8 |
NCVH-00018
| Lại Nguyên Ân | Nam Cao con gnười và tác phẩm | Hội nhà văn | Hà Nội | 2000 | 69000 | 8V |
9 |
NCVH-00019
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 1 | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
10 |
NCVH-00020
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 1 | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
|