Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
NCVH-00031
| Bích thu, Tôn Thảo Nhiên | Nguyễn Huy Tưởng về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 60000 | 8V |
2 |
NCVH-00001
| Cao Giang | Chân dung và đối thoại | Thanh niên | Hà Nội | 1999 | 30000 | 8V |
3 |
NCVH-00036
| Chu Giang | Nhà văn của các em | Văn học | Hà Nội | 1999 | 13500 | 8V |
4 |
NCVH-00007
| Dương Ngọc Hân | Nguyễn Du tập 1 | Văn nghệ Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 1998 | 15000 | 8V |
5 |
NCVH-00008
| Dương Sơn Mai | Nguyễn Văn Đức với hương đồng cỏ nội | Hải Phòng | Hải Phòng | 2004 | 26500 | 8V |
6 |
NCVH-00016
| Hoàng Xuân | Nguyễn Bính thơ và đời | Văn học | Hà Nội | 2001 | 22000 | 8V |
7 |
NCVH-00017
| Hoàng Xuân | Xuân Quỳnh thơ và đời | Văn hóa | Hà Nội | 1998 | 19000 | 8V |
8 |
NCVH-00003
| Hồng Tâm | Một vài gương mặt văn xuôi pháp thế kỷ XX | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2000 | 32000 | 8V |
9 |
NCVH-00019
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 1 | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
10 |
NCVH-00020
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 1 | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
11 |
NCVH-00021
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 1 | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
12 |
NCVH-00022
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 1 | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
13 |
NCVH-00023
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 2 | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
14 |
NCVH-00024
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 2 | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
15 |
NCVH-00025
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 3. | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
16 |
NCVH-00026
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 4. | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
17 |
NCVH-00027
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 5. | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
18 |
NCVH-00028
| Hoàng Châu Minh | Tập nghiên cứu và bình luận văn học chọn lọc tập 6. | Hà Nội | Hà Nội | 2001 | 32000 | 8V |
19 |
NCVH-00029
| Hoàng Phùng | Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 78000 | 8V(07) |
20 |
NCVH-00046
| Khánh Vân | Thời gian đi chưa hết một trang Kiều | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 140000 | 8V |
21 |
NCVH-00045
| Lại Nguyên Ân | Thơ mới tác gia và tác phẩm | Hội nhà văn | Hà Nội | 2001 | 130000 | 8V |
22 |
NCVH-00010
| Lê Giảng | Đến với thơ Đỗ Phủ | Thanh niên | Hà Nội | 1999 | 54000 | 8V |
23 |
NCVH-00011
| Lê Giảng | Đến với thơ Lỗ Tấn | Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 70000 | 8V |
24 |
NCVH-00018
| Lại Nguyên Ân | Nam Cao con gnười và tác phẩm | Hội nhà văn | Hà Nội | 2000 | 69000 | 8V |
25 |
NCVH-00032
| Lê Thu Lan | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 27400 | 8V(07) |
26 |
NCVH-00033
| Lê Thu Lan | Nguyễn Khuyến về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 27400 | 8V(07) |
27 |
NCVH-00006
| Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 14200 | 8V |
28 |
NCVH-00035
| Mai Hương, Tôn Phương Lan | Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 51000 | 8V |
29 |
NCVH-00043
| Nguyễn Thị Phương | Tiếp cận văn học | Hội nhà văn | Hà Nội | 2002 | 30000 | 8V |
30 |
NCVH-00044
| Nguyễn Thị Phương | Tiếp cận văn học | Hội nhà văn | Hà Nội | 2002 | 30000 | 8V |
31 |
NCVH-00034
| Nguyễn Hữu Sơn | Nguyễn Trãi về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 72000 | 8V(07) |
32 |
NCVH-00009
| Nguyễn Hòa Bắc | Nguyễn Thượng Hiền, Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh, Huỳnh Thúc Kháng | Văn học | Hà Nội | 1998 | 18000 | 8V |
33 |
NCVH-00012
| Ngô Viết Dinh | Đến với thơ Huy Cận | Thanh niên | Hà Nội | 1999 | 50000 | 8V |
34 |
NCVH-00013
| Ngô Viết Dinh | Đến với thơ Hàn Mặc Tử | Thanh niên | Hà Nội | 1997 | 58000 | 8V |
35 |
NCVH-00014
| Ngô Viết Dinh | Đến với thơ Nguyễn Công Trứ | Thanh niên | Hà Nội | 2001 | 80000 | 8V |
36 |
NCVH-00015
| Ngô Viết Dinh | Đến với thơ Nguyễn Khuyến | Thanh niên | Hà Nội | 2001 | 90000 | 8V |
37 |
NCVH-00004
| Nguyễn văn Chính | Nam Cao qua nửa thế kỷ | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 21000 | 8V |
38 |
NCVH-00005
| Nguyễn văn Chính | Nam Cao qua nửa thế kỷ | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 21000 | 8V |
39 |
NCVH-00002
| Nguyễn Phượng Trinh | Lạm bàn thơ Hồ Xuân Hương | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 2002 | 36000 | 8V |
40 |
NCVH-00030
| Nguyễn Ngọc Thiện | Nguyễn Đình Chiểu về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 57600 | 8V(07) |
41 |
NCVH-00039
| Phong Lan | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 60000 | 8V |
42 |
NCVH-00040
| Phong Lan | Tố Hữu về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 60000 | 8V |
43 |
NCVH-00047
| Phạm Văn Trọng | Văn học | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 17000 | 8V |
44 |
NCVH-00041
| Vân Thanh | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 51000 | 8V |
45 |
NCVH-00042
| Vương Trí Nhàn | Tú Xương con người và tác phẩm | Hội nhà văn | Hà Nội | 1997 | 31000 | 8V |